Nguyên nhân bả vai đau nhức không giơ lên cao được thường do viêm gân chóp xoay, viêm bao hoạt dịch, đông cứng khớp vai hoặc thoái hóa khớp vai. Những tổn thương này làm hạn chế tầm vận động và gây đau khi nâng tay. Việc chẩn đoán chính xác giúp điều trị sớm, tránh biến chứng cứng vai kéo dài.
Chấn thương cơ bả vai là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đau nhức và hạn chế vận động cánh tay. Cơ bả vai gồm bốn nhóm cơ chính: cơ trên gai, cơ dưới gai, cơ dưới vai và cơ tròn nhỏ. Khi một hoặc nhiều cơ này bị rách, căng giãn hoặc viêm, người bệnh thường cảm thấy đau khi cố gắng giơ tay lên cao.
Tình trạng này thường gặp ở người chơi thể thao như cầu lông, bóng chuyền hay tennis - những môn có động tác ném hoặc đánh mạnh lặp đi lặp lại. Ngoài ra, tai nạn, ngã, hoặc mang vác vật nặng sai tư thế cũng có thể dẫn đến tổn thương cơ vùng bả vai.
Viêm bao hoạt dịch là tình trạng viêm tại các túi dịch nhỏ quanh khớp vai – cấu trúc có chức năng giảm ma sát và giúp khớp vận động trơn tru. Khi bị viêm, các túi dịch sưng lên, gây đau, đặc biệt khi giơ tay lên cao.
Tình trạng này thường gặp ở người làm việc với tay giơ cao thường xuyên như thợ sơn, công nhân kho hoặc vận động viên bơi lội. Ngoài ra, viêm bao hoạt dịch cũng có thể xuất hiện do nhiễm trùng, gout hoặc viêm khớp dạng thấp.
Viêm quanh khớp vai thể đông cứng là tình trạng các mô mềm quanh khớp vai. Tình trạng này bao gồm bao khớp, dây chằng và gân bị viêm, dày lên và co rút, khiến khớp vai bị cứng và hạn chế nghiêm trọng khả năng vận động.
Bệnh thường gặp ở người từ 40-60 tuổi, đặc biệt là phụ nữ, và có liên quan đến các yếu tố nguy cơ như tiểu đường, bệnh tuyến giáp, tim mạch, hoặc sau chấn thương và phẫu thuật vai. Quá trình tiến triển của bệnh thường chia thành ba giai đoạn: giai đoạn đau và cứng khớp, giai đoạn hạn chế vận động nặng, và cuối cùng là giai đoạn hồi phục.
Thoái hóa khớp vai là tình trạng lớp sụn trong khớp vai bị bào mòn dần theo thời gian. Khi sụn bảo vệ mất đi, các đầu xương sẽ cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau, viêm và giảm khả năng vận động.
Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi hoặc những người phải vận động khớp vai lặp đi lặp lại trong thời gian dài như lao động nặng, chơi thể thao, làm việc tay nhiều.
Các triệu chứng điển hình bao gồm:
Thoái hóa có thể xảy ra ở cả khớp vai chính và khớp cùng, đòn (nơi nối giữa xương đòn và vai).
Đau bả vai kéo dài, kèm theo cứng khớp hoặc khó nâng tay có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng. Dưới đây là những triệu chứng cảnh báo bạn nên đi khám sớm để tránh biến chứng.
Nếu cơn đau vai xuất hiện đột ngột, dữ dội và kéo dài hơn 48 giờ mà không thuyên giảm, đó có thể là dấu hiệu của chấn thương nghiêm trọng như rách gân, tổn thương cơ hoặc gãy xương.
Trường hợp đau xảy ra sau va chạm, ngã hoặc tai nạn, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra bằng X-quang hoặc siêu âm. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp phục hồi nhanh hơn và hạn chế nguy cơ biến chứng lâu dài.
Triệu chứng sưng, nóng, đỏ ở vùng vai thường là dấu hiệu của viêm hoặc nhiễm khuẩn khớp. Nếu bao hoạt dịch hoặc khớp vai bị nhiễm trùng, người bệnh có thể kèm theo sốt, ớn lạnh và mệt mỏi toàn thân.
Tình trạng này nếu không được điều trị kịp thời có thể gây biến chứng nghiêm trọng như phá hủy khớp hoặc nhiễm trùng máu. Vì vậy, khi có dấu hiệu viêm kèm theo sốt cao, cần đến bệnh viện ngay để được thăm khám và điều trị sớm.
Đau vai kèm theo tê bì, yếu cơ hoặc mất cảm giác lan xuống cánh tay và bàn tay có thể là dấu hiệu của tình trạng chèn ép dây thần kinh. Nguyên nhân thường gặp bao gồm thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, chèn ép dây thần kinh nách hoặc hội chứng ống cổ tay.
Nếu không được điều trị sớm, chèn ép dây thần kinh có thể gây tổn thương lâu dài, làm suy giảm khả năng vận động và cảm giác ở chi trên. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc cầm nắm, viết chữ hoặc thực hiện các động tác hàng ngày.
Để điều trị hiệu quả tình trạng bả vai đau nhức không giơ lên cao được, việc xác định đúng nguyên nhân là bước quan trọng đầu tiên. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được bác sĩ sử dụng.
Bước đầu trong chẩn đoán là thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng. Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, hoàn cảnh xuất hiện triệu chứng, mức độ đau và các yếu tố làm tăng hoặc giảm đau. Việc quan sát tư thế, hình dạng vai và so sánh hai bên cũng giúp phát hiện dấu hiệu bất thường.
Tiếp theo, bác sĩ sẽ thực hiện các bài kiểm tra chức năng chuyên biệt để đánh giá từng nhóm cơ và cấu trúc quanh khớp. Ở nghiệm pháp Neer để phát hiện hội chứng chạm mỏm cùng vai, test Hawkins kiểm tra viêm gân cơ trên gai, còn nghiệm pháp Jobe giúp đánh giá tổn thương cơ trên gai. Ngoài ra, phạm vi vận động chủ động và thụ động của khớp vai cũng được đo để xác định mức độ hạn chế.
Chụp X-quang thường được chỉ định đầu tiên nhằm phát hiện các bất thường như gãy xương, vôi hóa gân hoặc thoái hóa khớp vai. Tuy nhiên, X-quang không đánh giá tốt các mô mềm như gân, cơ hay bao hoạt dịch.
Siêu âm khớp vai là phương pháp hiệu quả để phát hiện viêm bao hoạt dịch, tổn thương gân cơ bả vai hoặc tràn dịch khớp. Ưu điểm của siêu âm là không xâm lấn, chi phí thấp và dễ thực hiện ngay tại phòng khám.
Trong những trường hợp cần đánh giá chi tiết hơn, đặc biệt khi nghi ngờ rách gân cơ hoặc tổn thương phức tạp, bác sĩ sẽ chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) để quan sát rõ cấu trúc mô mềm quanh khớp vai.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra dấu hiệu viêm hoặc các bệnh lý tự miễn. Các chỉ số như tốc độ máu lắng (ESR), CRP và số lượng bạch cầu giúp đánh giá mức độ viêm nhiễm trong cơ thể.
Nếu nghi ngờ khớp vai bị nhiễm khuẩn hoặc viêm do tinh thể (như gout), bác sĩ sẽ thực hiện chọc hút dịch khớp để phân tích tế bào, vi khuẩn và tinh thể. Thủ thuật này thường được tiến hành dưới hướng dẫn siêu âm để đảm bảo độ chính xác và an toàn.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị đau bả vai phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và mức độ tổn thương. Dưới đây là các phương pháp điều trị hiệu quả đang được áp dụng hiện nay.
Trong giai đoạn cấp tính, điều quan trọng nhất là nghỉ ngơi và tránh các hoạt động làm tăng đau. Chườm lạnh vùng vai từ 15-20 phút mỗi lần, 3-4 lần mỗi ngày trong 48-72 giờ đầu sẽ giúp giảm sưng và đau. Sau đó, có thể chuyển sang chườm nóng để tăng tuần hoàn máu và giảm cứng cơ.
Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc diclofenac thường được sử dụng để giảm viêm và đau. Tuy nhiên, thuốc cần được dùng theo chỉ định bác sĩ, đặc biệt với người có bệnh lý dạ dày, thận hoặc tim mạch. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thêm thuốc giãn cơ nếu vai bị co cứng rõ rệt.
Tiêm corticosteroid vào khớp vai hoặc bao hoạt dịch là phương pháp hiệu quả khi điều trị bằng thuốc uống không mang lại kết quả. Corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh, giúp giảm đau nhanh và cải thiện tầm vận động.
Thủ thuật tiêm thường được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm để đảm bảo chính xác và an toàn. Hiệu quả có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, không nên tiêm quá 3-4 lần mỗi năm để tránh nguy cơ làm yếu gân và mô mềm quanh khớp.
Vật lý trị liệu đóng vai trò then chốt trong điều trị và phục hồi chức năng khớp vai. Các phương pháp như sóng ngắn, siêu âm trị liệu, điện xung giúp giảm đau, giảm viêm và tăng tuần hoàn máu tại vùng tổn thương. Ngoài ra, laser công suất thấp cũng hỗ trợ thúc đẩy quá trình lành mô.
Massage trị liệu và kỹ thuật chỉnh khớp có thể cải thiện độ linh hoạt và giảm căng cơ vùng vai. Châm cứu cũng được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ, giúp giảm đau và hỗ trợ phục hồi vận động hiệu quả.
Phẫu thuật được chỉ định khi các biện pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả sau 3–6 tháng, hoặc khi có tổn thương nghiêm trọng như rách hoàn toàn gân cơ bả vai. Phẫu thuật nội soi vai là phương pháp ít xâm lấn, cho phép bác sĩ sửa chữa gân, loại bỏ mô viêm hoặc điều chỉnh xương gây va chạm.
Trong những trường hợp phức tạp như thay khớp vai hoặc ghép gân, phẫu thuật mở có thể được áp dụng. Thời gian phục hồi thường kéo dài từ 3 đến 6 tháng, và việc tuân thủ chương trình vật lý trị liệu sau mổ đóng vai trò quan trọng trong việc lấy lại chức năng vận động.
Để phục hồi khả năng vận động và giảm đau vai, các bài tập phục hồi chức năng đóng vai trò rất quan trọng. Dưới đây là những bài tập đơn giản, an toàn và hiệu quả bạn có thể áp dụng.
Khi cơn đau đã giảm và vai cử động linh hoạt hơn, bạn có thể bắt đầu các bài tập tăng cường sức mạnh cơ vai. Một phương pháp hiệu quả là sử dụng dây thun kháng lực: cố định một đầu dây ở độ cao ngang vai, tay còn lại giữ đầu dây và thực hiện các động tác kéo sang ngang, kéo lên trên và kéo xuống dưới.
Ngoài ra, bạn có thể tập nâng tạ nhẹ, bắt đầu với mức 0.5-1kg rồi tăng dần. Các bài tập cơ bản gồm: nâng tạ sang ngang, nâng tạ ra trước và nâng tạ qua đầu. Thực hiện chậm rãi, kiểm soát chuyển động và dừng lại ngay nếu xuất hiện cơn đau.
Sau khi cơn đau thuyên giảm và vai vận động tốt hơn, nên bắt đầu các bài tập tăng cường sức mạnh cho cơ bả vai. Dây thun là dụng cụ đơn giản, dễ sử dụng: cố định một đầu dây ở độ cao ngang vai, tay cầm đầu còn lại và thực hiện các động tác kéo ra ngoài, kéo lên trên và kéo xuống dưới.
Ngoài ra, có thể tập nâng tạ nhẹ với trọng lượng từ 0.5–1kg, sau đó tăng dần. Một số động tác cơ bản gồm: nâng tạ sang ngang, nâng tạ ra trước và nâng tạ qua đầu. Tất cả bài tập cần được thực hiện chậm rãi, kiểm soát tốt và không gây đau vai.
- Bài tập viết chữ trên không:
Duỗi thẳng tay ra phía trước, dùng ngón tay trỏ vẽ các chữ cái trong không khí. Bắt đầu với các chữ cái đơn giản (A, B, C...), sau đó nâng độ khó bằng cách viết thành từ hoặc câu. Bài tập này giúp cải thiện vận động tinh, tăng sự linh hoạt và phối hợp giữa các cơ nhỏ vùng vai, tay.
- Bài tập ném bóng nhẹ vào tường:
Đứng cách tường khoảng 1-2 mét, dùng tay ném nhẹ quả bóng vào tường rồi bắt lại. Bắt đầu với lực ném vừa phải, sau đó tăng dần tốc độ và khoảng cách. Bài tập này giúp cải thiện phản xạ, khả năng phối hợp tay–mắt và phục hồi các động tác vận động phức tạp, hỗ trợ tốt cho việc quay lại thể thao.
Phục hồi chức năng vai thường được chia thành 4 giai đoạn chính:
- Giai đoạn 1 (2-4 tuần): Tập trung giảm đau và cải thiện tầm vận động thụ động. Người bệnh thực hiện các bài tập giãn cơ nhẹ nhàng, lặp lại 2–3 lần mỗi ngày để tăng độ linh hoạt của khớp mà không gây áp lực lên cơ.
- Giai đoạn 2 (2-4 tuần): Bắt đầu các bài tập vận động chủ động không chịu lực (như nâng tay nhẹ, quay tròn vai). Mục tiêu là khôi phục khả năng cử động độc lập và mở rộng dần phạm vi chuyển động.
- Giai đoạn 3 (2-4 tuần): Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh với tải trọng nhẹ, ưu tiên vào nhóm cơ quanh vai và lưng. Giai đoạn này giúp khôi phục sự cân bằng và ổn định cơ vai.
- Giai đoạn 4 (2-4 tuần): Áp dụng các bài tập chức năng và thể thao đặc hiệu tùy theo nhu cầu cá nhân (ví dụ: đánh cầu, nâng vật). Mục tiêu là chuẩn bị vai hoạt động trở lại bình thường và phòng ngừa tái phát.
Bả vai đau nhức không giơ lên cao được là dấu hiệu cảnh báo vấn đề tại khớp vai hoặc cơ quanh vai cần được điều trị sớm. Việc chẩn đoán đúng nguyên nhân và áp dụng phương pháp phục hồi phù hợp sẽ giúp cải thiện vận động hiệu quả. Đừng chủ quan, hãy đến phòng khám đa khoa I-Medicare để được tư vấn và điều trị kịp thời.