Cách đọc kết quả đo mật độ xương và phân tích T-score, Z-score

I-Medicare 14/08/2025 108
Chia sẻ:
Cách đọc kết quả đo mật độ xương đúng giúp bạn hiểu rõ tình trạng xương khớp và lựa chọn hướng điều trị phù hợp. Việc nắm vững các chỉ số T-score, Z-score và mức độ nguy cơ sẽ hỗ trợ phát hiện sớm loãng xương, đồng thời tránh lo lắng không cần thiết. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn phân tích kết quả một cách chính xác và dễ hiểu nhất.

Tư vấn chuyên môn bài viết

Trần Trọng Dương

1. Cách đọc kết quả đo mật độ xương cơ bản

Hiểu đúng cách đọc kết quả đo mật độ xương giúp bạn nắm rõ tình trạng xương khớp và nguy cơ loãng xương. Dưới đây là hướng dẫn đơn giản, dễ hiểu để bạn tự tin xem và hiểu các chỉ số cơ bản.

Cách đọc kết quả đo mật độ xương và phân tích T-score, Z-score - ảnh 1

Hiểu về phương pháp đo DEXA

Phương pháp đo mật độ xương bằng tia X hai năng lượng (DEXA) hiện được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá sức khỏe xương. Kỹ thuật này đo mật độ khoáng xương (BMD) tại những vị trí quan trọng như cột sống thắt lưng, hông và cổ xương đùi, đây là những khu vực dễ bị loãng xương và gãy.

Kết quả trên phiếu sẽ thể hiện BMD dưới dạng g/cm², nhưng con số này chỉ thực sự có ý nghĩa khi được so sánh với giá trị chuẩn. Vì vậy, khi đọc kết quả, bạn cần đặc biệt chú ý đến hai chỉ số quan trọng:

  • T-score: So sánh mật độ xương của bạn với người trưởng thành khỏe mạnh.
  • Z-score: So sánh mật độ xương của bạn với nhóm người cùng độ tuổi và giới tính.

Cách đọc kết quả đo mật độ xương và phân tích T-score, Z-score - ảnh 2

Vị trí đo quan trọng nhất

Cột sống thắt lưng (L1-L4) thường là vị trí được ưu tiên đo mật độ xương đầu tiên, vì khu vực này chứa nhiều xương xốp - loại xương dễ bị mất khoáng sớm nhất khi loãng xương bắt đầu. Điều này giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.

Tuy nhiên, nếu cột sống đã có biến dạng do thoái hóa, gãy nén hoặc phẫu thuật, kết quả tại đây có thể không chính xác. Trong trường hợp đó, bác sĩ sẽ ưu tiên đánh giá tại vùng hông (đặc biệt là cổ xương đùi) để đảm bảo độ tin cậy của kết quả.

Cách đọc kết quả đo mật độ xương và phân tích T-score, Z-score - ảnh 3

2. Ý nghĩa T-score và Z-score trong chẩn đoán loãng xương

T-score và Z-score là hai chỉ số quan trọng nhất trong kết quả đo mật độ xương, giúp bác sĩ đánh giá chính xác nguy cơ loãng xương. Hiểu rõ cách đọc kết quả đo mật độ xương của từng chỉ số sẽ giúp bạn biết xương mình đang khỏe hay đã bắt đầu yếu đi.

T-score - chỉ số quyết định chẩn đoán

T-score là chỉ số cho biết mật độ xương của bạn so với mật độ xương của một người trẻ, khỏe mạnh, cùng giới, ở độ tuổi đạt ngưỡng cao nhất của mật độ xương (khoảng 30 tuổi). Đây là tiêu chí quan trọng nhất mà Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) sử dụng để chẩn đoán loãng xương.

  • T-score từ -1.0 trở lên: Mật độ xương bình thường, gần tương đương với người trẻ khỏe mạnh.
  • T-score từ -1.0 đến -2.5: Giảm mật độ xương (osteopenia), xương bắt đầu yếu đi nhưng chưa đến mức loãng xương.
  • T-score dưới -2.5: Loãng xương, nguy cơ gãy xương cao, cần được điều trị và theo dõi sát.

Cách hiểu đơn giản: T-score càng thấp, xương càng yếu và khả năng gãy xương khi va chạm nhẹ càng lớn.

Z-score - phản ánh so sánh với cùng độ tuổi

Z-score là chỉ số so sánh mật độ xương của bạn với những người cùng tuổi, cùng giới và có cân nặng tương tự. Chỉ số này giúp đánh giá xem mật độ xương của bạn có phù hợp với nhóm tuổi của mình hay không, và đặc biệt hữu ích ở những người dưới 50 tuổi hoặc khi nghi ngờ có nguyên nhân thứ phát gây loãng xương (tức là loãng xương do bệnh lý hoặc yếu tố khác, không chỉ do tuổi tác).

  • Z-score từ -2.0 trở lên: Mật độ xương nằm trong phạm vi bình thường so với người cùng nhóm.
  • Z-score dưới -2.0: Cần lưu ý đặc biệt vì có thể gợi ý bệnh lý nền như rối loạn nội tiết, thiếu vitamin D trầm trọng, hoặc các bệnh ảnh hưởng đến chuyển hóa xương.

Khi Z-score quá thấp, bác sĩ thường sẽ chỉ định thêm xét nghiệm máu, đánh giá hormone và các yếu tố chuyển hóa để tìm ra nguyên nhân chính xác và có hướng điều trị phù hợp.

Cách đọc kết quả đo mật độ xương và phân tích T-score, Z-score - ảnh 4

3. Mức độ nguy cơ theo từng chỉ số và khi nào cần điều trị

Mỗi mức T-score và Z-score phản ánh một mức độ nguy cơ loãng xương và gãy xương khác nhau. Hiểu rõ ngưỡng cảnh báo sẽ giúp bạn biết khi nào cần bắt đầu điều trị để bảo vệ sức khỏe xương tối ưu.

Nguy cơ gãy xương theo T-score

Các nghiên cứu cho thấy: cứ mỗi khi T-score giảm 1 độ lệch chuẩn, nguy cơ gãy xương của bạn sẽ tăng gấp đôi. Ví dụ, người có T-score là -2.5 sẽ có nguy cơ gãy xương cao gấp khoảng 4 lần so với người có T-score -0.5.

Trong Cách đọc kết quả đo mật độ xương, tại vùng cột sống, nếu T-score thấp hơn -2.5 và kèm theo đau lưng mạn tính, đây có thể là dấu hiệu của gãy nén đốt sống thầm lặng. Biến chứng này nguy hiểm vì thường tiến triển âm thầm, không gây triệu chứng rõ ràng, nhưng lại làm giảm chiều cao, gây cong vẹo cột sống và ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động cũng như chất lượng cuộc sống.

Cách đọc kết quả đo mật độ xương và phân tích T-score, Z-score - ảnh 5

Chỉ định điều trị dựa trên công cụ FRAX

Việc quyết định có điều trị hay không không chỉ dựa riêng vào chỉ số T-score, mà còn cần xem xét thêm các yếu tố nguy cơ khác bằng công cụ đánh giá FRAX. Đây là một phương pháp tính toán nguy cơ gãy xương trong 10 năm tới, dựa trên các thông tin như: tuổi, giới tính, tiền sử gãy xương, tiền sử gia đình bị loãng xương, cùng nhiều yếu tố nguy cơ khác (hút thuốc, dùng corticoid lâu dài, bệnh lý mạn tính...).

Theo khuyến cáo, điều trị thường được cân nhắc khi nguy cơ gãy xương hông trong 10 năm tới từ 3% trở lên, hoặc nguy cơ gãy xương lớn (như cột sống, hông, vai, cổ tay) từ 20% trở lên. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng luôn cần được bác sĩ chuyên khoa đưa ra sau khi đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe, mức độ nguy cơ và khả năng đáp ứng điều trị của từng người.

Trường hợp đặc biệt cần can thiệp sớm

Phụ nữ bị mãn kinh sớm trước 45 tuổi nếu có T-score thấp hơn -2.0 thường được khuyến cáo nên bắt đầu điều trị sớm. Lý do là sau khi mãn kinh, sự sụt giảm nội tiết tố estrogen diễn ra nhanh chóng, khiến mật độ xương mất đi với tốc độ cao, làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương trong những năm tiếp theo.

Tương tự, những người phải sử dụng corticosteroid liều cao và kéo dài (ví dụ để điều trị viêm khớp, bệnh tự miễn hoặc hen suyễn nặng) cũng cần được theo dõi mật độ xương thường xuyên. 

Corticosteroid có thể làm giảm khả năng tạo xương và tăng tốc độ hủy xương, dẫn đến loãng xương sớm. Với nhóm này, bác sĩ thường sẽ cân nhắc các biện pháp dự phòng hoặc can thiệp điều trị ngay cả khi mức giảm mật độ xương chưa quá nghiêm trọng.

Cách đọc kết quả đo mật độ xương và phân tích T-score, Z-score - ảnh 6

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đo mật độ xương

Kết quả đo mật độ xương có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, tình trạng sức khỏe, thói quen sinh hoạt và cả kỹ thuật đo. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn đọc kết quả chính xác hơn và tránh những hiểu lầm không cần thiết.

Yếu tố kỹ thuật và thiết bị

Độ chính xác của kết quả đo mật độ xương phụ thuộc rất lớn vào chất lượng thiết bị và tay nghề kỹ thuật viên. Máy DEXA cần được hiệu chuẩn định kỳ và tuân thủ chặt chẽ các quy trình kiểm soát chất lượng. Trong quá trình đo, tư thế nằm, góc quét và việc tháo bỏ hoàn toàn các vật kim loại trên cơ thể đều ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả.

Ngoài ra, không phải máy đo nào cũng cho ra kết quả giống nhau. Ví dụ, máy Hologic và máy Lunar có thể cho chỉ số khác nhau ngay cả khi đo cùng một người. Vì vậy, nếu bạn cần theo dõi sự thay đổi mật độ xương theo thời gian, tốt nhất nên thực hiện tại cùng một cơ sở y tế và với cùng loại máy để đảm bảo tính so sánh.

Đặc điểm cá nhân ảnh hưởng kết quả

Cân nặng và chiều cao ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả đo mật độ xương. Người béo phì thường có T-score cao hơn thực tế do lớp mỡ dưới da hấp thụ một phần tia X, trong khi người quá gầy có thể cho kết quả thấp hơn. Ngoài ra, một số bệnh lý như thoái hóa cột sống hay canxi hóa động mạch chủ bụng có thể làm giá trị đo tăng giả tạo.

Tuổi và giới tính cũng đóng vai trò quan trọng. Phụ nữ sau mãn kinh thường mất xương nhanh hơn nam giới vì lượng estrogen giảm mạnh. Trong 5–10 năm đầu sau mãn kinh, tốc độ mất mật độ xương có thể đạt 3-5% mỗi năm, làm tăng đáng kể nguy cơ loãng xương và gãy xương.

Ảnh hưởng của thuốc và bệnh lý

Dùng một số loại thuốc lâu dài có thể ảnh hưởng đáng kể đến mật độ xương. Corticosteroid, thuốc chống động kinh hay thuốc ức chế bơm proton nếu sử dụng trong thời gian dài đều có thể làm xương yếu đi. 

Ngược lại, với những người đang điều trị loãng xương bằng bisphosphonate hoặc denosumab, kết quả đo mật độ xương thường cải thiện rõ sau khoảng 1-2 năm điều trị.

Cách đọc kết quả đo mật độ xương và phân tích T-score, Z-score - ảnh 7

5. Những sai lầm thường gặp khi tự đọc kết quả và cách tránh

Nhiều người dễ hiểu nhầm T-score, Z-score hoặc so sánh sai giữa các lần đo. Hiểu đúng ý nghĩa và yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn tránh sai sót khi tự đọc kết quả.

Sai lầm về chỉ số Z-score

Nhiều người thường hiểu sai rằng Z-score âm đồng nghĩa với bất thường. Thực tế, Z-score chỉ so sánh mật độ xương của bạn với người cùng tuổi, và việc có Z-score âm là hoàn toàn bình thường vì khoảng một nửa dân số rơi vào nhóm này. Chỉ khi Z-score thấp hơn -2.0 mới cần được chú ý đặc biệt.

Một nhầm lẫn khác là ở người lớn tuổi lại quá chú trọng Z-score. Với phụ nữ sau mãn kinh và nam giới trên 50 tuổi, T-score mới là tiêu chí chính để chẩn đoán và quyết định điều trị; Z-score chỉ quan trọng khi nghi ngờ có nguyên nhân thứ phát gây loãng xương.

Cách đọc kết quả đo mật độ xương và phân tích T-score, Z-score - ảnh 8

Hiểu sai về độ chính xác của phép đo

Kết quả đo mật độ xương luôn có một mức sai số kỹ thuật nhất định - khoảng 1-2% ở cột sống và 2-4% ở hông. Nghĩa là, nếu kết quả chỉ thay đổi dưới 3-4%, đó có thể chỉ là dao động do kỹ thuật đo chứ không phản ánh sự thay đổi thật của mật độ xương.

Vì vậy, khi so sánh kết quả giữa các lần đo, cần hết sức thận trọng. Thông thường, chỉ khi mật độ xương thay đổi từ 5-6% trở lên ở cột sống hoặc 4-5% ở hông mới được coi là có ý nghĩa lâm sàng.

Bỏ qua tầm quan trọng của lâm sàng

Một sai lầm lớn khi đọc kết quả đo mật độ xương là chỉ nhìn vào con số mà bỏ qua triệu chứng và tiền sử bệnh. Thực tế, có người T-score chỉ -1.5 nhưng đã bị gãy xương sau một chấn thương nhẹ, trong khi người khác T-score -2.8 lại không có triệu chứng và chưa cần điều trị tích cực ngay.

Đánh giá chính xác cần kết hợp khám lâm sàng, xem xét nguy cơ té ngã, tình trạng dinh dưỡng và mức độ vận động, chứ không chỉ dựa vào kết quả đo mật độ xương.

Cách đọc kết quả đo mật độ xương chính xác không chỉ giúp bạn hiểu rõ tình trạng xương khớp mà còn hỗ trợ phát hiện sớm nguy cơ loãng xương để điều trị kịp thời. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, I-Medicare sẽ đồng hành cùng bạn trong việc đánh giá và bảo vệ sức khỏe xương khớp. Chủ động kiểm tra định kỳ sẽ giúp bạn duy trì xương chắc khỏe lâu dài.

Tin liên quan

Liên hệ ngay!