Theo WHO, loãng xương được chia 4 cấp độ dựa trên T-score – chỉ số đo mật độ xương tiêu chuẩn quốc tế. Đây là thang đánh giá uy tín giúp bác sĩ xác định mức độ mất xương, từ loãng xương nhẹ đến nặng, để hướng điều trị chính xác và phòng ngừa gãy xương hiệu quả.
Ở cấp độ này, mật độ xương vẫn đạt mức bình thường so với người trẻ khỏe cùng giới tính. Xương chắc khỏe, khả năng chịu lực tốt và nguy cơ gãy xương thấp. Mục tiêu là duy trì tình trạng này thông qua chế độ ăn uống và luyện tập hợp lý.
Ở giai đoạn này, mật độ xương giảm nhẹ so với bình thường nhưng chưa đến mức loãng xương rõ rệt. Xương bắt đầu yếu hơn, nhưng vẫn đủ sức thực hiện các hoạt động hàng ngày. Đây là giai đoạn quan trọng, có thể ngăn ngừa tiến triển nếu can thiệp sớm.
Ở giai đoạn này, mật độ và cấu trúc xương suy giảm rõ rệt, đánh dấu sự khởi phát của loãng xương thực sự. Nguy cơ gãy xương tăng cao, đặc biệt tại cổ xương đùi, cột sống và cổ tay. Người bệnh cần theo dõi và điều trị kịp thời để hạn chế biến chứng.
Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất, khi xương trở nên rất mỏng manh và dễ gãy. Ngay cả chấn thương nhẹ như ho, hắt hơi mạnh hay cúi người cũng có thể dẫn đến gãy xương. Người bệnh cần can thiệp y tế tích cực và toàn diện để giảm rủi ro và bảo vệ xương.
Mỗi cấp độ loãng xương có biểu hiện riêng, từ gần như không có triệu chứng ở giai đoạn sớm đến các dấu hiệu rõ ràng và nguy cơ gãy xương cao ở giai đoạn nặng.
Ở giai đoạn này, triệu chứng thường mờ nhạt và dễ bỏ qua. Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức nhẹ ở xương khớp, đặc biệt vào buổi sáng, kèm mệt mỏi hoặc giảm sức bền khi vận động.
Với cấp độ 3, triệu chứng rõ rệt hơn. Đau lưng dữ dội, kéo dài, thường ở vùng lưng dưới và có thể lan sang hai bên sườn. Chiều cao giảm do các đốt sống bị nén, kèm theo thay đổi tư thế với gù lưng rõ rệt. Khả năng vận động hạn chế, gây khó khăn khi cúi người, nâng vật nặng hoặc đi lại lâu.
Ở giai đoạn này, cơn đau trở nên dữ dội, liên tục và không giảm bằng các biện pháp thông thường. Chiều cao có thể giảm 3-8 cm, khiến ngoại hình thay đổi rõ rệt.
Nếu không điều trị kịp thời, loãng xương có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng toàn diện đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống hàng ngày.
Gãy xương cổ đùi là biến chứng nguy hiểm nhất, với tỷ lệ tử vong trong năm đầu lên tới 20%. Ngay cả khi hồi phục, khoảng 50% bệnh nhân không thể trở lại mức vận động trước đó và cần hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày.
Gãy đốt sống cũng rất phổ biến, gây đau mãn tính và biến dạng cột sống. Tình trạng này ảnh hưởng khả năng vận động và có thể tác động đến hô hấp, tiêu hóa do thay đổi cấu trúc lồng ngực và ổ bụng.
Loãng xương không chỉ ảnh hưởng thể chất mà còn tác động nghiêm trọng đến tâm lý. Nỗi lo gãy xương khiến nhiều người hạn chế vận động, dẫn đến cô lập xã hội và trầm cảm. Sự phụ thuộc vào người khác trong sinh hoạt làm giảm lòng tự trọng và chất lượng cuộc sống.
Chi phí điều trị biến chứng cũng rất cao, đặc biệt với gãy xương, có thể lên tới hàng trăm triệu đồng, chưa kể chi phí chăm sóc dài hạn, tạo gánh nặng lớn cho gia đình và xã hội.
Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ là bước quan trọng để phòng ngừa loãng xương kịp thời. Nhờ đó, chúng ta có thể điều chỉnh lối sống và chế độ dinh dưỡng để bảo vệ xương chắc khỏe.
Tuổi tác là yếu tố nguy cơ chính, đặc biệt sau 50 tuổi khi quá trình mất xương tăng nhanh. Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới do giảm hormone estrogen sau mãn kinh. Di truyền cũng ảnh hưởng đáng kể – những người có bố mẹ từng mắc loãng xương dễ bị hơn.
- Một số bệnh lý làm tăng nguy cơ: rối loạn nội tiết, bệnh thận mãn tính, rối loạn hấp thu ở ruột, viêm khớp dạng thấp.
- Sử dụng dài hạn một số thuốc như corticosteroid, thuốc chống co giật, thuốc ức chế men chuyển angiotensin có thể gây mất xương.
- Lối sống ít vận động, dinh dưỡng thiếu canxi và vitamin D cũng góp phần làm xương yếu.
- Hút thuốc, uống rượu quá mức và thừa cân hoặc thiếu cân đều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe xương.
Chế độ ăn thiếu canxi và vitamin D là nguyên nhân chính dẫn đến loãng xương. Ở Việt Nam, thói quen tiêu thụ ít sữa và các sản phẩm từ sữa làm tình trạng thiếu canxi kéo dài. Thiếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cũng gây thiếu vitamin D, làm giảm khả năng hấp thu canxi.
- Lối sống ít vận động khiến xương yếu nhanh hơn.
- Hút thuốc lá làm giảm mật độ xương và ảnh hưởng đến quá trình lành xương.
- Uống rượu bia thường xuyên tăng nguy cơ mất xương và gãy xương.
- Duy trì chế độ ăn giàu canxi, vitamin D và tập luyện đều đặn giúp bảo vệ xương.
Xác định đúng cấp độ loãng xương là bước then chốt để bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị và biện pháp phòng ngừa phù hợp, giúp ngăn ngừa gãy xương và cải thiện sức khỏe xương hiệu quả.
DEXA (Dual-energy X-ray absorptiometry) là phương pháp tiêu chuẩn vàng để đánh giá mật độ xương. Máy sử dụng hai chùm tia X với năng lượng khác nhau, đo chính xác mật độ khoáng xương tại các vị trí quan trọng như cột sống thắt lưng, cổ xương đùi và cổ tay.
Ưu điểm đặc biệt của phương pháp DEXA là:
- Cho thời gian đo nhanh, chỉ 10-30 phút, hoàn toàn không đau.
- Liều phóng xạ rất thấp, chỉ bằng 1/10 so với chụp X-quang ngực thông thường, an toàn cho hầu hết mọi người.
- Kết quả được thể hiện qua T-score và Z-score, giúp bác sĩ xác định chính xác mức độ loãng xương và lập kế hoạch điều trị phù hợp.
>> Tham khảo thêm cách đọc kết quả đo mật độ xương để biết chính xác nhận về tình trạng loãng xương sau khi chụp.
Ngoài DEXA, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm máu để đánh giá quá trình trao đổi chất của xương.
Các xét nghiệm này giúp bác sĩ hiểu rõ cơ chế loãng xương, từ đó lập kế hoạch phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Mỗi cấp độ loãng xương yêu cầu phương pháp điều trị riêng, phù hợp với mức độ tổn thương xương. Việc áp dụng đúng chiến lược giúp ngăn ngừa tiến triển và bảo vệ sức khỏe xương hiệu quả.
Ở giai đoạn sớm, thay đổi lối sống là ưu tiên hàng đầu để bảo vệ xương chắc khỏe. Chế độ dinh dưỡng giàu canxi (1000-1200mg/ngày) và vitamin D (800-1000 IU/ngày) từ thực phẩm và thực phẩm bổ sung đóng vai trò then chốt.
Song song đó, tập luyện thể thao phù hợp như đi bộ nhanh, chạy bộ nhẹ, nhảy dây, leo cầu thang giúp kích thích tạo xương mới, kết hợp tập sức mạnh với tạ nhẹ để duy trì và tăng mật độ xương. Hạn chế rượu bia, không hút thuốc và duy trì cân nặng hợp lý cũng góp phần giảm nguy cơ mất xương.
Cấp độ loãng xương rõ rệt, việc sử dụng thuốc điều trị là cần thiết để ngăn ngừa mất xương và giảm nguy cơ gãy xương. Nhóm bisphosphonate như alendronate, risedronate là lựa chọn phổ biến, giúp ức chế quá trình tiêu xương, thường dùng theo tuần hoặc tháng tùy loại.
Với những trường hợp đặc biệt, như phụ nữ mãn kinh sớm, bác sĩ có thể cân nhắc liệu pháp hormone thay thế. Ngoài ra, denosumab tiêm dưới da 6 tháng/lần là lựa chọn hiệu quả cho bệnh nhân không dung nạp bisphosphonate.
Phòng ngừa té ngã là ưu tiên hàng đầu đối với bệnh nhân loãng xương. Cải thiện môi trường sống bằng cách lắp tay vịn trong nhà tắm, tăng độ sáng, và dọn gọn lối đi giúp giảm nguy cơ tai nạn.
Đồng thời, theo dõi và đánh giá định kỳ là cần thiết; bệnh nhân nên kiểm tra lại mật độ xương bằng DEXA sau 1-2 năm điều trị để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phác đồ kịp thời.
Loãng xương có mấy cấp độ là kiến thức quan trọng giúp nhận biết sớm và bảo vệ sức khỏe xương khớp. Chẩn đoán kịp thời giúp ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống. Thực hiện đo mật độ xương định kỳ và tham khảo chuyên gia tại I-Medicare để chăm sóc xương hiệu quả.