Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại và hướng điều trị đúng cách

I-Medicare 15/08/2025 109
Chia sẻ:
Loãng xương có mấy cấp độ là thắc mắc phổ biến của nhiều người khi được chẩn đoán hoặc nghi ngờ mắc bệnh. Việc nắm rõ từng cấp độ sẽ giúp bạn nhận biết sớm tình trạng xương khớp và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết phân loại loãng xương theo tiêu chuẩn WHO, dấu hiệu đặc trưng và cách xử lý hiệu quả ở mỗi giai đoạn.

Tư vấn chuyên môn bài viết

Trần Trọng Dương

Loãng Xương Có Mấy Cấp Độ? Phân Loại Theo T-score Chuẩn WHO

Theo WHO, loãng xương được chia 4 cấp độ dựa trên T-score – chỉ số đo mật độ xương tiêu chuẩn quốc tế. Đây là thang đánh giá uy tín giúp bác sĩ xác định mức độ mất xương, từ loãng xương nhẹ đến nặng, để hướng điều trị chính xác và phòng ngừa gãy xương hiệu quả.

Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại và hướng điều trị đúng cách - ảnh 1

Cấp độ 1: Xương bình thường (T-score ≥ -1.0)

Ở cấp độ này, mật độ xương vẫn đạt mức bình thường so với người trẻ khỏe cùng giới tính. Xương chắc khỏe, khả năng chịu lực tốt và nguy cơ gãy xương thấp. Mục tiêu là duy trì tình trạng này thông qua chế độ ăn uống và luyện tập hợp lý.

  • Mật độ xương nằm trong giới hạn bình thường (T-score ≥ -1).
  • Xương chắc khỏe, ít nguy cơ gãy xương.
  • Duy trì bằng chế độ dinh dưỡng giàu canxi, vitamin D và protein.
  • Thường xuyên tập luyện thể lực và vận động phù hợp.
  • Kiểm tra mật độ xương định kỳ để theo dõi sức khỏe xương.

Cấp độ 2: Loãng xương nhẹ Osteopenia (T-score từ -1.0 đến -2.5)

Ở giai đoạn này, mật độ xương giảm nhẹ so với bình thường nhưng chưa đến mức loãng xương rõ rệt. Xương bắt đầu yếu hơn, nhưng vẫn đủ sức thực hiện các hoạt động hàng ngày. Đây là giai đoạn quan trọng, có thể ngăn ngừa tiến triển nếu can thiệp sớm.

  • Mật độ xương giảm nhẹ (T-score từ -1 đến -2,5).
  • Xương yếu hơn nhưng hoạt động bình thường vẫn thực hiện được.
  • Có nguy cơ tăng dần nếu không điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và luyện tập.
  • Can thiệp sớm với bổ sung canxi, vitamin D, tập luyện và kiểm soát lối sống có thể hồi phục mật độ xương.
  • Khám và theo dõi định kỳ để đánh giá tiến triển.

Cấp độ 3: Loãng xương vừa (T-score từ -2.5 đến -3.5)

Ở giai đoạn này, mật độ và cấu trúc xương suy giảm rõ rệt, đánh dấu sự khởi phát của loãng xương thực sự. Nguy cơ gãy xương tăng cao, đặc biệt tại cổ xương đùi, cột sống và cổ tay. Người bệnh cần theo dõi và điều trị kịp thời để hạn chế biến chứng.

  • Mật độ xương giảm rõ rệt (T-score ≤ -2,5).
  • Xương trở nên giòn và dễ gãy, đặc biệt ở các vị trí chịu lực.
  • Cần can thiệp y tế, bao gồm thuốc, dinh dưỡng và luyện tập chuyên biệt.
  • Thường xuyên kiểm tra mật độ xương để theo dõi tiến triển.
  • Áp dụng biện pháp phòng ngừa té ngã và chấn thương để giảm nguy cơ gãy xương.

Cấp độ 4: Loãng xương nặng (T-score < -3.5)

Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất, khi xương trở nên rất mỏng manh và dễ gãy. Ngay cả chấn thương nhẹ như ho, hắt hơi mạnh hay cúi người cũng có thể dẫn đến gãy xương. Người bệnh cần can thiệp y tế tích cực và toàn diện để giảm rủi ro và bảo vệ xương.

  • Mật độ xương giảm rất thấp, xương giòn dễ gãy.
  • Nguy cơ gãy xương cao ngay cả với các tác động nhẹ.
  • Cần điều trị y tế toàn diện, bao gồm thuốc, dinh dưỡng và phục hồi chức năng.
  • Thường xuyên kiểm tra và theo dõi mật độ xương.
  • Áp dụng biện pháp phòng ngừa té ngã và chấn thương nghiêm ngặt.

Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại và hướng điều trị đúng cách - ảnh 2

Triệu Chứng Nhận Biết Ở Từng Cấp Độ Loãng Xương

Mỗi cấp độ loãng xương có biểu hiện riêng, từ gần như không có triệu chứng ở giai đoạn sớm đến các dấu hiệu rõ ràng và nguy cơ gãy xương cao ở giai đoạn nặng.

Dấu hiệu ở giai đoạn đầu (Cấp độ 1-2)

Ở giai đoạn này, triệu chứng thường mờ nhạt và dễ bỏ qua. Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức nhẹ ở xương khớp, đặc biệt vào buổi sáng, kèm mệt mỏi hoặc giảm sức bền khi vận động.

  • Đau lưng âm ỉ, tăng dần nhưng không do chấn thương cụ thể.
  • Đau nhức nhẹ ở các khớp hoặc xương, thường xuất hiện sau khi nghỉ ngơi.
  • Mệt mỏi hoặc giảm sức bền khi vận động nhẹ.
  • Triệu chứng dễ nhầm với dấu hiệu tuổi tác, khiến việc can thiệp sớm bị bỏ lỡ.
  • Khám và theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm và phòng ngừa tiến triển.

Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại và hướng điều trị đúng cách - ảnh 3

Biểu hiện rõ rệt ở giai đoạn tiến triển (Cấp độ 3)

Với cấp độ 3, triệu chứng rõ rệt hơn. Đau lưng dữ dội, kéo dài, thường ở vùng lưng dưới và có thể lan sang hai bên sườn. Chiều cao giảm do các đốt sống bị nén, kèm theo thay đổi tư thế với gù lưng rõ rệt. Khả năng vận động hạn chế, gây khó khăn khi cúi người, nâng vật nặng hoặc đi lại lâu.

  • Đau lưng dữ dội, lan ra hai bên sườn.
  • Chiều cao giảm do đốt sống bị nén.
  • Gù lưng ngày càng rõ rệt, thay đổi tư thế cơ thể.
  • Khó thực hiện các động tác cúi, nâng vật hoặc đi lại lâu.
  • Cần theo dõi y tế và can thiệp kịp thời để giảm nguy cơ gãy xương.

Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại và hướng điều trị đúng cách - ảnh 4

Triệu chứng nguy hiểm ở giai đoạn nặng (Cấp độ 4)

Ở giai đoạn này, cơn đau trở nên dữ dội, liên tục và không giảm bằng các biện pháp thông thường. Chiều cao có thể giảm 3-8 cm, khiến ngoại hình thay đổi rõ rệt.

  • Khả năng sinh hoạt hàng ngày bị hạn chế, khó tự chăm sóc bản thân (mặc quần áo, tắm rửa, di chuyển).
  • Nguy cơ gãy xương cực cao, ngay cả với các động tác nhẹ nhàng.
  • Đau xương và khớp dữ dội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
  • Cần can thiệp y tế toàn diện, kết hợp thuốc, dinh dưỡng và phục hồi chức năng.
  • Biện pháp phòng ngừa té ngã và chấn thương là bắt buộc để giảm rủi ro gãy xương.

Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại và hướng điều trị đúng cách - ảnh 5

Nguy Hiểm Tiềm Ẩn Nếu Để Loãng Xương Tiến Triển

Nếu không điều trị kịp thời, loãng xương có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng toàn diện đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Biến chứng gãy xương và tàn tật

Gãy xương cổ đùi là biến chứng nguy hiểm nhất, với tỷ lệ tử vong trong năm đầu lên tới 20%. Ngay cả khi hồi phục, khoảng 50% bệnh nhân không thể trở lại mức vận động trước đó và cần hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày.

Gãy đốt sống cũng rất phổ biến, gây đau mãn tính và biến dạng cột sống. Tình trạng này ảnh hưởng khả năng vận động và có thể tác động đến hô hấp, tiêu hóa do thay đổi cấu trúc lồng ngực và ổ bụng.

Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại và hướng điều trị đúng cách - ảnh 6

Tác động tâm lý và xã hội

Loãng xương không chỉ ảnh hưởng thể chất mà còn tác động nghiêm trọng đến tâm lý. Nỗi lo gãy xương khiến nhiều người hạn chế vận động, dẫn đến cô lập xã hội và trầm cảm. Sự phụ thuộc vào người khác trong sinh hoạt làm giảm lòng tự trọng và chất lượng cuộc sống.

Chi phí điều trị biến chứng cũng rất cao, đặc biệt với gãy xương, có thể lên tới hàng trăm triệu đồng, chưa kể chi phí chăm sóc dài hạn, tạo gánh nặng lớn cho gia đình và xã hội.

Các Yếu Tố Nguy Cơ Khiến Loãng Xương Tiến Triển Nhanh Hơn

Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ là bước quan trọng để phòng ngừa loãng xương kịp thời. Nhờ đó, chúng ta có thể điều chỉnh lối sống và chế độ dinh dưỡng để bảo vệ xương chắc khỏe.

Yếu tố không thể thay đổi

Tuổi tác là yếu tố nguy cơ chính, đặc biệt sau 50 tuổi khi quá trình mất xương tăng nhanh. Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới do giảm hormone estrogen sau mãn kinh. Di truyền cũng ảnh hưởng đáng kể – những người có bố mẹ từng mắc loãng xương dễ bị hơn.

- Một số bệnh lý làm tăng nguy cơ: rối loạn nội tiết, bệnh thận mãn tính, rối loạn hấp thu ở ruột, viêm khớp dạng thấp.

- Sử dụng dài hạn một số thuốc như corticosteroid, thuốc chống co giật, thuốc ức chế men chuyển angiotensin có thể gây mất xương.

- Lối sống ít vận động, dinh dưỡng thiếu canxi và vitamin D cũng góp phần làm xương yếu.

- Hút thuốc, uống rượu quá mức và thừa cân hoặc thiếu cân đều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe xương.

Yếu tố có thể kiểm soát

Chế độ ăn thiếu canxi và vitamin D là nguyên nhân chính dẫn đến loãng xương. Ở Việt Nam, thói quen tiêu thụ ít sữa và các sản phẩm từ sữa làm tình trạng thiếu canxi kéo dài. Thiếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cũng gây thiếu vitamin D, làm giảm khả năng hấp thu canxi.

- Lối sống ít vận động khiến xương yếu nhanh hơn.

- Hút thuốc lá làm giảm mật độ xương và ảnh hưởng đến quá trình lành xương.

- Uống rượu bia thường xuyên tăng nguy cơ mất xương và gãy xương.

- Duy trì chế độ ăn giàu canxi, vitamin D và tập luyện đều đặn giúp bảo vệ xương.

Cách Chẩn Đoán Cấp Độ Loãng Xương Chính Xác

Xác định đúng cấp độ loãng xương là bước then chốt để bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị và biện pháp phòng ngừa phù hợp, giúp ngăn ngừa gãy xương và cải thiện sức khỏe xương hiệu quả.

Phương pháp đo mật độ xương DEXA

DEXA (Dual-energy X-ray absorptiometry) là phương pháp tiêu chuẩn vàng để đánh giá mật độ xương. Máy sử dụng hai chùm tia X với năng lượng khác nhau, đo chính xác mật độ khoáng xương tại các vị trí quan trọng như cột sống thắt lưng, cổ xương đùi và cổ tay.

Ưu điểm đặc biệt của phương pháp DEXA là:

- Cho thời gian đo nhanh, chỉ 10-30 phút, hoàn toàn không đau.

- Liều phóng xạ rất thấp, chỉ bằng 1/10 so với chụp X-quang ngực thông thường, an toàn cho hầu hết mọi người.

- Kết quả được thể hiện qua T-score và Z-score, giúp bác sĩ xác định chính xác mức độ loãng xương và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại và hướng điều trị đúng cách - ảnh 7

>> Tham khảo thêm cách đọc kết quả đo mật độ xương để biết chính xác nhận về tình trạng loãng xương sau khi chụp.

Các xét nghiệm hỗ trợ khác

Ngoài DEXA, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm máu để đánh giá quá trình trao đổi chất của xương.

  • Marker tạo xương: osteocalcin, P1NP giúp đánh giá hoạt động của tế bào tạo xương.
  • Marker tiêu xương: CTX, NTX phản ánh tốc độ phá hủy xương.
  • Đo nồng độ dinh dưỡng xương: canxi, phospho, vitamin D để kiểm tra tình trạng dinh dưỡng xương.
  • Xét nghiệm hormone: PTH, hormone tuyến giáp (thyroid) khi nghi ngờ loãng xương thứ phát do bệnh lý nội tiết.

Các xét nghiệm này giúp bác sĩ hiểu rõ cơ chế loãng xương, từ đó lập kế hoạch phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Hướng Xử Lý và Điều Trị Theo Từng Cấp Độ Loãng Xương

Mỗi cấp độ loãng xương yêu cầu phương pháp điều trị riêng, phù hợp với mức độ tổn thương xương. Việc áp dụng đúng chiến lược giúp ngăn ngừa tiến triển và bảo vệ sức khỏe xương hiệu quả.

Điều trị cho giai đoạn sớm (Cấp độ 1-2)

Ở giai đoạn sớm, thay đổi lối sống là ưu tiên hàng đầu để bảo vệ xương chắc khỏe. Chế độ dinh dưỡng giàu canxi (1000-1200mg/ngày) và vitamin D (800-1000 IU/ngày) từ thực phẩm và thực phẩm bổ sung đóng vai trò then chốt. 

Song song đó, tập luyện thể thao phù hợp như đi bộ nhanh, chạy bộ nhẹ, nhảy dây, leo cầu thang giúp kích thích tạo xương mới, kết hợp tập sức mạnh với tạ nhẹ để duy trì và tăng mật độ xương. Hạn chế rượu bia, không hút thuốc và duy trì cân nặng hợp lý cũng góp phần giảm nguy cơ mất xương.

Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại và hướng điều trị đúng cách - ảnh 8

Phương pháp điều trị giai đoạn tiến triển (Cấp độ 3-4)

Cấp độ loãng xương rõ rệt, việc sử dụng thuốc điều trị là cần thiết để ngăn ngừa mất xương và giảm nguy cơ gãy xương. Nhóm bisphosphonate như alendronate, risedronate là lựa chọn phổ biến, giúp ức chế quá trình tiêu xương, thường dùng theo tuần hoặc tháng tùy loại. 

Với những trường hợp đặc biệt, như phụ nữ mãn kinh sớm, bác sĩ có thể cân nhắc liệu pháp hormone thay thế. Ngoài ra, denosumab tiêm dưới da 6 tháng/lần là lựa chọn hiệu quả cho bệnh nhân không dung nạp bisphosphonate.

Chăm sóc toàn diện và phòng ngừa biến chứng

Phòng ngừa té ngã là ưu tiên hàng đầu đối với bệnh nhân loãng xương. Cải thiện môi trường sống bằng cách lắp tay vịn trong nhà tắm, tăng độ sáng, và dọn gọn lối đi giúp giảm nguy cơ tai nạn. 

Đồng thời, theo dõi và đánh giá định kỳ là cần thiết; bệnh nhân nên kiểm tra lại mật độ xương bằng DEXA sau 1-2 năm điều trị để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phác đồ kịp thời.

Loãng xương có mấy cấp độ là kiến thức quan trọng giúp nhận biết sớm và bảo vệ sức khỏe xương khớp. Chẩn đoán kịp thời giúp ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống. Thực hiện đo mật độ xương định kỳ và tham khảo chuyên gia tại I-Medicare để chăm sóc xương hiệu quả.

Tin liên quan

Liên hệ ngay!