Đóng đinh nội tủy là kỹ thuật phẫu thuật trong chấn thương chỉnh hình được sử dụng phổ biến để điều trị các trường hợp gãy xương dài như xương đùi, xương chày hay xương cánh tay. Phương pháp này đưa một hoặc nhiều thanh kim loại vào trong ống tủy xương nhằm cố định và giữ vững các đầu xương gãy ở vị trí đúng, giúp xương liền chắc và đúng trục trong quá trình hồi phục.
Đinh nội tủy là một thiết bị kim loại được làm từ titan hoặc thép không gỉ, có độ tương thích sinh học cao nên an toàn khi cấy vào cơ thể.
Trong phẫu thuật, bác sĩ sẽ đưa đinh vào trong ống tủy xương qua một đường rạch nhỏ, sau đó cố định bằng các vít ở hai đầu xương để giữ cho xương gãy ổn định trong quá trình liền xương. Cấu trúc này giúp xương duy trì đúng hình dạng giải phẫu, đồng thời hỗ trợ tế bào xương mới phát triển và liên kết lại tự nhiên.
Mục tiêu chính của kỹ thuật đóng đinh nội tủy là giúp xương lành đúng vị trí giải phẫu, tránh tình trạng biến dạng hoặc lệch trục có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động sau này. Khi xương được giữ vững và ổn định, quá trình tạo mô xương mới diễn ra thuận lợi, giúp rút ngắn thời gian phục hồi và giảm nguy cơ biến chứng như không liền hoặc liền chậm.
Không phải mọi trường hợp đều cần tháo đinh nội tuỷ sau khi xương lành. Việc lấy hay giữ đinh phụ thuộc vào triệu chứng (đau, cấn, nhiễm trùng), vị trí đặt đinh và tình trạng xương. Nếu không gây khó chịu hay biến chứng, bác sĩ thường khuyến nghị giữ nguyên đinh nội tuỷ để tránh rủi ro phẫu thuật không cần thiết.
Dưới đây là những tình huống thường được bác sĩ chỉ định tháo đinh nội tủy:
Một trong những lý do phổ biến nhất để bác sĩ chỉ định tháo đinh nội tủy là khi bệnh nhân cảm thấy đau kéo dài tại vị trí đặt đinh, đặc biệt khi thay đổi thời tiết hoặc vận động mạnh. Nguyên nhân thường do đinh cọ xát và kích ứng mô mềm xung quanh, nhất là ở các vị trí gần khớp hoặc ít cơ bao phủ.
Đối với người trẻ tuổi hoặc có cơ địa nhạy cảm, đinh nổi dưới da gây cảm giác vướng víu, khó chịu khi vận động cũng là dấu hiệu nên xem xét tháo bỏ. Trong một số trường hợp, vít cố định ở hai đầu đinh có thể chạm vào gân hoặc dây thần kinh, dẫn đến viêm kích ứng mãn tính mà thuốc không thể kiểm soát hoàn toàn.
Mặc dù đinh nội tủy được làm từ vật liệu tương thích sinh học cao, một số ít bệnh nhân vẫn có thể gặp phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng quanh vị trí cấy ghép. Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm sưng, nóng, đỏ, chảy dịch ở vùng phẫu thuật hoặc sốt kéo dài không rõ nguyên nhân.
Nhiễm trùng xương ống tủy là biến chứng nghiêm trọng, có thể dẫn đến viêm xương tủy mạn tính nếu không được điều trị sớm. Trong trường hợp này, tháo đinh kết hợp với dùng kháng sinh mạnh là biện pháp bắt buộc để loại bỏ ổ nhiễm và ngăn tổn thương xương lan rộng.
Đối với thanh thiếu niên và người trẻ tuổi hoạt động thể thao, bác sĩ thường khuyến nghị tháo đinh sau khi xương đã liền hoàn toàn. Ở độ tuổi này, xương còn phát triển mạnh, nên việc giữ kim loại lâu dài trong cơ thể có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tự nhiên của mô xương, nhất là ở vùng gần đầu xương đang tăng trưởng.
Ngoài ra, những người có kế hoạch mang thai hoặc thường xuyên cần chụp cộng hưởng từ (MRI) cũng nên cân nhắc tháo đinh, để tránh ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán hình ảnh và đảm bảo an toàn trong quá trình kiểm tra sức khỏe sau này.
Trong một số trường hợp, xương dù đã liền nhưng không đúng trục hoặc bị biến dạng, bác sĩ sẽ cần thực hiện phẫu thuật chỉnh hình để khôi phục lại hình dạng giải phẫu chuẩn.
Khi đó, đinh nội tủy cũ phải được tháo bỏ trước khi tiến hành cắt xương, nắn chỉnh và đặt lại đinh mới để đảm bảo xương phục hồi đúng hướng và chắc chắn hơn. Ngoài ra, nếu bệnh nhân gặp chấn thương mới tại vị trí từng đặt đinh, việc tháo đinh là bước bắt buộc để xử lý tổn thương hiệu quả.
Trái với suy nghĩ phổ biến rằng có kim loại trong người thì phải tháo ra, thực tế y học hiện đại cho thấy không phải lúc nào cũng cần lấy đinh nội tủy. Trong nhiều trường hợp, giữ nguyên đinh trong cơ thể lại là giải pháp an toàn, ổn định và phù hợp hơn cho sức khỏe lâu dài.
Phần lớn bệnh nhân sau khi xương đã liền vững, không còn đau hay hạn chế vận động, hoàn toàn có thể sống bình thường với đinh nội tủy trong cơ thể. Các nghiên cứu dài hạn cho thấy đinh titan và thép y tế có độ bền rất cao, không bị ăn mòn hay gây phản ứng mô dù tồn tại trong cơ thể hàng chục năm.
Đối với người trung niên và cao tuổi, việc giữ nguyên đinh giúp tránh một ca phẫu thuật không cần thiết, giảm rủi ro do gây mê và quá trình hồi phục sau mổ. Ngoài ra, ở nhóm tuổi này, xương lành chậm hơn sau khi tháo đinh, làm tăng nguy cơ gãy lại tại vị trí cũ, nên bác sĩ thường khuyên không nên tháo nếu không có chỉ định y khoa rõ ràng.
Trong một số trường hợp, đinh nội tủy được đặt ở những vị trí giải phẫu phức tạp, gần mạch máu lớn hoặc dây thần kinh quan trọng, việc tháo bỏ trở nên rất khó và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Khi đó, nguy cơ tổn thương các cấu trúc xung quanh có thể cao hơn lợi ích đạt được nếu chỉ vì lý do không thực sự cần thiết. Chính vì vậy, bác sĩ thường chỉ chỉ định tháo đinh khi có cơ sở y khoa rõ ràng hoặc khi bệnh nhân gặp biến chứng đáng kể.
Sau một thời gian dài, xương thường phát triển bao quanh và ôm chặt lấy đinh nội tủy, tạo nên liên kết bền vững giữa kim loại và mô xương. Hiện tượng này giúp xương thêm ổn định, nhưng đồng thời khiến việc tháo đinh trở nên khó khăn và có nguy cơ làm tổn thương cấu trúc xương.
Trong những trường hợp như vậy, lực kéo mạnh để lấy đinh ra có thể gây nứt xương hoặc làm vỡ thành ống tủy, dẫn đến biến chứng không mong muốn. Vì thế, nếu bệnh nhân không có triệu chứng đau hay viêm nhiễm, giữ nguyên đinh trong cơ thể thường là lựa chọn an toàn và hợp lý hơn.
Những người mắc bệnh mạn tính như đái tháo đường không kiểm soát, suy giảm miễn dịch, bệnh tim mạch nặng hoặc đang dùng thuốc chống đông có nguy cơ biến chứng cao khi phẫu thuật tháo đinh. Ở nhóm bệnh nhân này, bác sĩ chỉ nên cân nhắc tháo đinh khi lợi ích điều trị thật sự vượt trội so với rủi ro.
Đối với người cao tuổi có mật độ xương thấp, việc tháo đinh có thể làm yếu thêm cấu trúc xương, khiến xương dễ gãy hoặc biến dạng trong tương lai. Vì vậy, cần đánh giá kỹ lưỡng từng trường hợp trước khi quyết định can thiệp.
Mặc dù là một thủ thuật khá phổ biến trong chấn thương chỉnh hình, nhưng việc tháo đinh nội tủy vẫn có thể tiềm ẩn một số rủi ro mà người bệnh cần được tư vấn kỹ trước khi thực hiện.
Sau khi tháo đinh, bên trong ống tủy xương sẽ còn lại một khoảng trống, và các lỗ do vít cố định tạo ra sẽ khiến thành xương yếu hơn. Trong giai đoạn đầu sau phẫu thuật, xương chưa kịp bù đắp và làm đầy những vị trí này, nên nguy cơ gãy xương khi chịu va đập mạnh sẽ cao hơn.
Theo thống kê, tỷ lệ gãy xương lần hai sau tháo đinh dao động từ 2-5%, thường gặp nhất trong 6 tháng đầu. Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ, hạn chế vận động mạnh và tránh các hoạt động thể lực nặng để giúp xương có thời gian tái tạo và phục hồi chắc chắn hơn.
Bất kỳ ca phẫu thuật nào cũng tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng, và tháo đinh nội tủy cũng vậy. Dù tỷ lệ xảy ra thấp, nhưng nếu nhiễm trùng lan sâu vào xương có thể dẫn đến viêm tủy xương, đây là một biến chứng nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị kháng sinh tĩnh mạch kéo dài hoặc thậm chí phải phẫu thuật làm sạch nhiều lần.
Nguy cơ nhiễm trùng tăng cao ở những người mắc bệnh tiểu đường, béo phì, hút thuốc lá hoặc từng bị nhiễm trùng xương trước đó. Với nhóm bệnh nhân này, bác sĩ thường sẽ theo dõi sát sao hơn và có thể chỉ định dùng kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật để hạn chế rủi ro.
Trong quá trình tháo đinh, bác sĩ phải đưa dụng cụ qua các lớp cơ và mô mềm, nên có thể vô tình làm tổn thương những cấu trúc quan trọng nằm sâu bên dưới. Dù hiếm gặp, nhưng nếu xảy ra, biến chứng này có thể gây ra tình trạng tê bì, yếu cơ hoặc rối loạn vận động kéo dài.
Đặc biệt, ở vùng đùi và cánh tay, nơi có nhiều dây thần kinh và mạch máu lớn nằm sát xương, phẫu thuật đòi hỏi độ chính xác và tỉ mỉ rất cao. Vì vậy, việc lựa chọn bác sĩ có kinh nghiệm và cơ sở y tế uy tín là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hạn chế rủi ro.
Không phải ca tháo đinh nào cũng thuận lợi. Đôi khi, đinh có thể bị gãy trong quá trình lấy ra hoặc các vít bị hỏng ren, khiến việc tháo trở nên khó khăn hơn. Khi đó, bác sĩ buộc phải áp dụng kỹ thuật đặc biệt hoặc kéo dài thời gian mổ, làm tăng nguy cơ chảy máu và tổn thương mô mềm xung quanh.
Trong một số trường hợp hiếm, phần đinh gãy không thể lấy ra hoàn toàn và phải để lại trong xương. Dù thường không gây ảnh hưởng nghiêm trọng, nhưng đây vẫn là tình huống không mong muốn mà bệnh nhân cần được tư vấn rõ ràng trước phẫu thuật.
Quyết định có nên tháo đinh nội tủy hay không là một vấn đề y khoa quan trọng, cần được xem xét cẩn thận dựa trên quá trình đánh giá toàn diện về tình trạng xương, sức khỏe tổng thể và nguy cơ phẫu thuật của từng bệnh nhân.
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc cân nhắc tháo đinh nội tủy là thăm khám trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình.
Trong buổi khám, bác sĩ sẽ đánh giá tổng thể tình trạng phục hồi của xương, mức độ ổn định của khớp cũng như những ảnh hưởng mà đinh có thể gây ra trong sinh hoạt hằng ngày. Việc thăm khám chi tiết giúp xác định rõ liệu bệnh nhân có thật sự cần phẫu thuật tháo đinh hay không.
Một số nội dung thường được bác sĩ thực hiện bao gồm:
Những thông tin này là cơ sở quan trọng để bác sĩ đưa ra khuyến nghị phù hợp, đảm bảo quyết định tháo đinh vừa an toàn vừa tối ưu cho từng trường hợp.
Chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là phim X-quang, đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá mức độ liền xương trước khi xem xét tháo đinh nội tủy. Qua hình ảnh X-quang, bác sĩ có thể xác định liệu vùng gãy đã được tái tạo hoàn toàn hay chưa, từ đó đưa ra quyết định an toàn nhất cho bệnh nhân. Việc đọc phim cần được thực hiện cẩn trọng vì mỗi vị trí xương có tốc độ và đặc điểm lành khác nhau.
Một số tiêu chí đánh giá thường được bác sĩ sử dụng gồm:
Trong những ca gãy phức tạp hoặc có nghi ngờ biến dạng, bác sĩ có thể chỉ định chụp cắt lớp vi tính (CT scan) để xem chi tiết cấu trúc xương ba chiều, nhất là các vùng gần khớp. Ngược lại, cộng hưởng từ (MRI) ít được áp dụng do đinh kim loại gây nhiễu hình ảnh, chỉ được dùng khi nghi ngờ có tổn thương mô mềm hoặc nhiễm trùng sâu cần xác định thêm.
Trước khi tiến hành tháo đinh nội tủy, bệnh nhân sẽ được thực hiện các xét nghiệm tiền phẫu thuật cơ bản để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình mổ. Các xét nghiệm này giúp bác sĩ phát hiện sớm những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn có thể làm tăng nguy cơ biến chứng hoặc cản trở quá trình hồi phục sau phẫu thuật.
Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định:
Phẫu thuật tháo đinh nội tủy thường đi kèm với chi phí đáng kể, bao gồm viện phí, tiền phẫu thuật, gây mê và thuốc men sau mổ. Ngoài ra, người bệnh còn cần thời gian nghỉ ngơi để hồi phục, có thể ảnh hưởng đến công việc và thu nhập.
Do đó, việc cân nhắc giữa mức độ khó chịu hiện tại, nguy cơ phẫu thuật và chi phí là rất quan trọng. Nếu triệu chứng nhẹ, có thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau và không ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt, bác sĩ thường khuyên nên theo dõi thêm thay vì vội vàng phẫu thuật.
Kết quả của ca phẫu thuật tháo đinh không chỉ dựa vào tay nghề bác sĩ trong phòng mổ, mà còn phụ thuộc rất lớn vào quá trình chăm sóc và phục hồi chức năng sau phẫu thuật.
Trong 3-7 ngày đầu sau phẫu thuật, vết mổ cần được giữ sạch và khô tuyệt đối để tránh nhiễm trùng. Người bệnh nên thay băng đúng hướng dẫn và theo dõi các dấu hiệu bất thường như sưng, đỏ, chảy dịch vàng hoặc có mùi lạ. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Cơn đau sau mổ thường được kiểm soát hiệu quả bằng thuốc giảm đau theo toa. Bệnh nhân không nên tự ý dùng thuốc chống viêm không steroid trong giai đoạn đầu vì có thể gây chảy máu vết mổ. Ngoài ra, có thể chườm đá nhẹ quanh vùng phẫu thuật để giảm sưng và giảm đau tự nhiên.
Trong 6-12 tuần đầu sau khi tháo đinh, xương vẫn đang trong giai đoạn tái tạo và còn yếu, dễ gãy nếu chịu lực mạnh. Người bệnh cần tránh tuyệt đối các hoạt động như chạy, nhảy, leo cầu thang nhiều, mang vác vật nặng hoặc chơi thể thao.
Tùy vị trí phẫu thuật, bác sĩ có thể yêu cầu sử dụng nạng hoặc nẹp hỗ trợ để giảm tải cho chi tổn thương. Việc tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn này giúp xương lành chắc chắn hơn và hạn chế tối đa nguy cơ gãy xương lần hai.
Khi vết mổ đã lành và cơn đau giảm rõ rệt, bệnh nhân sẽ bắt đầu chương trình vật lý trị liệu để lấy lại sức cơ và độ linh hoạt của khớp. Quá trình này khởi đầu bằng các bài tập nhẹ nhàng như kéo giãn, sau đó tăng dần độ khó với các bài tăng sức mạnh và thăng bằng.
Thông thường, liệu trình kéo dài 3-6 tháng, tập khoảng 2-3 buổi mỗi tuần. Người bệnh cần tiến triển từ từ, không nên tăng cường độ quá sớm để tránh gây tổn thương mới. Sự kiên trì và đều đặn trong tập luyện là yếu tố quan trọng nhất giúp phục hồi vận động tối ưu.
Bệnh nhân cần tái khám đúng hẹn để bác sĩ theo dõi tiến trình phục hồi. Lần đầu thường sau khoảng 2 tuần để cắt chỉ và kiểm tra vết mổ. Các mốc tái khám tiếp theo thường vào tuần thứ 6, tháng thứ 3 và tháng thứ 6 nhằm chụp X-quang kiểm tra xem xương đã lấp kín vị trí đinh và vít hay chưa.
Nếu xương liền chậm, bác sĩ có thể bổ sung thêm canxi, vitamin D hoặc áp dụng các phương pháp hỗ trợ như sóng xung kích để kích thích quá trình tái tạo xương diễn ra nhanh và hiệu quả hơn.
Sau khi phục hồi hoàn toàn, bệnh nhân vẫn nên duy trì lối sống lành mạnh để bảo vệ và củng cố hệ xương. Một chế độ ăn giàu protein, canxi và vitamin D, kết hợp với luyện tập thể dục đều đặn, giúp duy trì mật độ xương và sức cơ tối ưu. Người hút thuốc lá nên hạn chế hoặc bỏ hẳn, vì nicotine làm chậm quá trình tái tạo xương và làm tăng nguy cơ loãng xương theo thời gian.
Với người thường xuyên chơi thể thao hoặc làm việc nặng, việc sử dụng dụng cụ bảo hộ như băng quấn khớp, đệm bảo vệ là rất cần thiết để phòng tránh chấn thương. Quan trọng nhất, hãy lắng nghe cơ thể, nếu xuất hiện đau hoặc khó chịu bất thường, cần nghỉ ngơi và gặp bác sĩ để được kiểm tra kịp thời.
Đóng đinh nội tủy có cần lấy ra hay không là quyết định phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, dựa trên mức độ lành xương, triệu chứng, tuổi tác và nhu cầu vận động của mỗi người. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp bạn hiểu rõ lợi ích và rủi ro để đưa ra lựa chọn an toàn nhất. Hãy đến I-Medicare để được thăm khám và tư vấn hướng điều trị phù hợp, đảm bảo phục hồi tối ưu cho xương khớp.